KHR/QAR, đổi Riel Campuchia (KHR) và Qatar Rial (QAR). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 29.09.2020 21:49. ll 【€1 = ﷼49824.3】 chuyển đổi Euro sang Rial Iran. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Rial Iran tính đến Thứ sáu, 11 Tháng chín 2020. Tỷ giá hối đoái của đồng dinar Kuwait là 0,30 đổi 1 USD. Đồng tiền yếu nhất là rial của Iran, 1 USD tương đương với 30.165 rial Iran. Trong bản đồ, 4 quốc gia có đồng tiền mạnh hơn so với đồng USD là: Kuwait, Oman, lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh và Jordan. ll 【₽1 = ﷼532.6292】 chuyển đổi Rúp Nga sang Rial Iran. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rúp Nga sang Rial Iran tính đến Thứ năm, 29 Tháng mười 2020. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.
Những người bán có trụ sở ở Iran trên nền tảng giao dịch ngang hàng LocalBitcon; hiện đang yêu cầu khoảng 1 tỷ đồng Iran hoặc hơn 24.000 USD mỗi Bitcoin (BTC); dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức từ ngân hàng trung ương quốc gia. Nhưng đây có thực sự là giá thực […]
Sau phiên họp khẩn cấp của Chính phủ Iran tối 9/4, Phó Tổng thống Eshagh Jahangiri nêu rõ tỷ giá đồng rial sẽ ấn định ở mức 42.000 rial/USD, trong khi các văn phòng hối đoái sẽ nằm dưới quyền kiểm soát của ngân hàng trung ương. Các cửa hàng đổi tiền từng trưng biển tỷ giá hối đoái giữa đồng rial của Iran với đồng đô la Mỹ nhưng giờ đã xóa hết, khi tỷ giá hối đoái chợ đen đã leo lên tận 70.000 rial “ăn” 1 USD, cao hơn nhiều so với tỷ giá 42.000 rial mà chính phủ mới áp dụng. Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ. Nhập số tiền cần quy đổi (bạn có thể sử dụng dấu chấm hoặc dấu phẩy), chọn loại tiền tệ cần quy đổi, chọn loại tiền đệ đích quy đổi và nhấn nút. Tỷ giá chỉ còn 1USD/128.500 Rial. Đà lao dốc này xảy ra dù tân Thống đốc ngân hàng trung ương Iran Abdolnaser Hemmati trước đó đã tuyên bố siết chặt các hạn chế trong việc cấp quỹ trao đổi ngoại hối. Tỷ giá hối đoái của đồng dinar Kuwait là 0,30 đổi 1 USD. Đồng tiền yếu nhất là rial của Iran, 1 USD tương đương với 30.165 rial Iran. Trong bản đồ, 4 quốc gia có đồng tiền mạnh hơn so với đồng USD là: Kuwait, Oman, lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh và Jordan. Tỷ giá hối đoái tiền tệ. Sở Thuế Vụ không có tỷ giá hối đoái chính thức nào. Nhìn chung, cơ quan chấp nhận bất kỳ tỷ giá hối đoái niêm yết nào mà được sử dụng nhất quán. Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc giaPoland (exchange rate updated on : 09/29/2020 at 0h00 AM)
Logo tiền tệ VND. VND - Đồng Việt Nam. ₫. Tỷ giá hối đoái IRR/VND 0.55042 đã cập nhật sau 22 giờ nữa. https://valuta.exchange/vi/irr-to-vnd?amount=1
Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rial Iran (IRR) Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ / Rial Iran được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, The Central Bank of the Islamic Republic of Iran), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. ll 【₽1 = ﷼532.6292】 chuyển đổi Rúp Nga sang Rial Iran. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rúp Nga sang Rial Iran tính đến Thứ năm, 29 Tháng mười 2020.
Tỷ giá chỉ còn 1USD/128.500 Rial. Đà lao dốc này xảy ra dù tân Thống đốc ngân hàng trung ương Iran Abdolnaser Hemmati trước đó đã tuyên bố siết chặt các hạn chế trong việc cấp quỹ trao đổi ngoại hối.
Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười một 2020 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười một 2020 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
May 08, 2016 · Trong đó, đồng tiền mạnh nhất khu vực Trung Đông, châu Á và Nga là đồng dinar Kuwait. Tỷ giá hối đoái của đồng dinar Kuwait là 0,30 đổi 1 USD. Đồng tiền yếu nhất là rial của Iran, 1 USD tương đương với 30.165 rial Iran.
Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Rial Iran Đến 1 troy ounce vàng (vàng điện tử / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2020. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Đến 1 troy ounce vàng (vàng điện tử / vàng điện tử). Rial (tiếng Ba Tư: یال; mã ISO 4217 IRR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Iran.Một rial bằng 100 dinar, tuy nhiên đồng rial ngày nay có giá trị quá thấp nên phần lẻ của rial không còn được dùng trong kế toán. Tỷ giá hối đoái của đồng dinar Kuwait là 0,30 đổi 1 USD. Đồng tiền yếu nhất là rial của Iran, 1 USD tương đương với 30.165 rial Iran. Trong bản đồ, 4 quốc gia có đồng tiền mạnh hơn so với đồng USD là: Kuwait, Oman, lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh và Jordan. Rial (tiếng Ba Tư: یال; mã ISO 4217 IRR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Iran.Một rial bằng 100 dinar, tuy nhiên đồng rial ngày nay có giá trị quá thấp nên phần lẻ của rial không còn được dùng trong kế toán. Tỷ giá hối đoái của đồng Baharain Dinar, Brunei Dollar, Iranian Rial, Iraqi Dinar và nhiều loại khác.